![Panathinaikos Panathinaikos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121832703.jpg)
![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
0.92
0.88
0.75
0.95
2.58
3.15
2.45
0.92
0.83
0.96
0.74
Diễn biến chính
![Panathinaikos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121832703.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Enzo Le Fee
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Le Fee
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fabian Rieder
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Bernard Anicio Caldeira Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Adam Gnezda Cerin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Alberto Palacios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Djuricic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georgios Vagiannidis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrien Truffert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Gouiri
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Panathinaikos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121832703.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Đội hình xuất phát
![Panathinaikos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121832703.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Panathinaikos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121832703.jpg)
![Panathinaikos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Panathinaikos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Bart Schenkeveld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 29 | 6.23 | |
31 | Filip Djuricic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.05 | |
10 | Bernard Anicio Caldeira Duarte | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 28 | 6.31 | |
25 | Filip Mladenovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 52 | 6.06 | |
91 | Alberto Brignoli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 24 | 6.07 | |
55 | Willian Souza Arao da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 40 | 6.19 | |
21 | Tin Jedvaj | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 48 | 6.19 | |
34 | Sebastian Alberto Palacios | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 24 | 6.38 | |
16 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 40 | 6.14 | |
7 | Fotis Ioannidis | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.22 | |
2 | Georgios Vagiannidis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 2 | 30 | 6.26 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 23 | 7.48 | |
21 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 39 | 6.76 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.48 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.18 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 24 | 7.4 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 23 | 7.01 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.21 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 34 | 6.57 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.58 | |
32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.41 | |
16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ