Vòng 21
01:30 ngày 03/02/2025
Panaitolikos Agrinio 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Atromitos Athens
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.82
O 2
1.04
U 2
0.82
1
2.88
X
2.75
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.83
O 0.5
0.55
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Phút
Atromitos Athens Atromitos Athens
35'
match var Nikolaos Athanasiou Penalty awarded
36'
match pen 0 - 1 Amr Warda
51'
match yellow.png Athanasios Karamanis
Giannis Bouzoukis match yellow.png
56'
Epaminondas Pantelakis match red
61'
Epaminondas Pantelakis Card changed match var
61'
Facundo Perez match yellow.png
75'
81'
match yellow.png Ismahila Ouedraogo
Sergio Diaz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Atromitos Athens Atromitos Athens
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
22
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
14
21
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
425
 
Số đường chuyền
 
356
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
3
7
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
24
9
 
Thử thách
 
2
28
 
Long pass
 
22
84
 
Pha tấn công
 
112
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
38% Kiểm soát bóng 39.33%
11.33 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.2
2.4 Phạt góc 3.3
3 Thẻ vàng 2.4
2.6 Sút trúng cầu môn 2.7
40.3% Kiểm soát bóng 40.4%
11.9 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panaitolikos Agrinio (22trận)
Chủ Khách
Atromitos Athens (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
4
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
3
2
4
5