![Palmeiras Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Cruzeiro Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
1.01
0.79
0.97
0.73
1.51
3.83
5.30
0.73
1.02
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateus da Silva Vital Assumpcao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gabriel Vinicius Menino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William de Asevedo Furtado
Ra sân: Ronielson da Silva Barbosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jhonatan Santos Rosa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Papagaio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Gomes
Ra sân: Jose Rafael Vivian
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlon Rodrigues Xavier
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
Đội hình xuất phát
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | Marcelo Lomba do Nascimento | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 48 | 7.93 | |
15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 5 | 61 | 7.17 | |
8 | Jose Rafael Vivian | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 57 | 7.24 | |
12 | Mayke Rocha Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 2 | 0 | 90 | 7.4 | |
10 | Ronielson da Silva Barbosa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 23 | 6.54 | |
14 | Artur Victor Guimaraes | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 3 | 0 | 32 | 6.15 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 36 | 25 | 69.44% | 6 | 1 | 52 | 7.99 | |
26 | Murilo Cerqueira Paim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 2 | 79 | 7.21 | |
19 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.16 | |
25 | Gabriel Vinicius Menino | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 36 | 6.26 | |
27 | Richard Rios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 20 | 6.47 | |
6 | Vanderlan Barbosa da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 8 | 1 | 61 | 7.15 | |
18 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 7 | |
40 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 31 | 6.16 | |
9 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
31 | Luis Guilherme | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 14 | 6.44 |
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Luciano Castan da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 3 | 57 | 6.42 | |
99 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 5.66 | |
1 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 51 | 6.89 | |
24 | Helibelton Palacios Zapata | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 2 | 27 | 6.18 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 29 | 6.62 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 42 | 36 | 85.71% | 4 | 1 | 58 | 7.15 | |
7 | Mateus da Silva Vital Assumpcao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 56 | 6.77 | |
27 | Neris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 3 | 49 | 6.81 | |
19 | Arthur Gomes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 1 | 39 | 6.21 | |
23 | Luiz Felipe da Rosa Machado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 51 | 47 | 92.16% | 3 | 0 | 62 | 6.54 | |
40 | Rafael Papagaio | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 2 | 24 | 6.28 | |
11 | Wesley Ribeiro Silva | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 1 | 5 | 45 | 6.55 | |
9 | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.34 | |
18 | Matheus Isaias dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 36 | 27 | 75% | 0 | 2 | 46 | 6.37 | |
14 | Kaiki Bruno da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ