![Palmeiras Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Bahia Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
1.07
0.83
0.97
0.91
1.48
3.90
5.50
0.79
1.09
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Anibal Ismael Moreno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Everaldo Stum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cauly Oliveira Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
Ra sân: Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Vinicius Menino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
Ra sân: Ronielson da Silva Barbosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Manuel Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mayke Rocha Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
Đội hình xuất phát
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Marcos Rocha Aquino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 34 | 7.22 | |
15 | Gustavo Raul Gomez Portillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 47 | 7.15 | |
12 | Mayke Rocha Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 61 | 53 | 86.89% | 4 | 1 | 80 | 7.14 | |
10 | Ronielson da Silva Barbosa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 14 | 7.49 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 4 | 0 | 62 | 6.51 | |
16 | Caio Paulista | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 5 | 0 | 55 | 6.48 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 56 | 8.36 | |
25 | Gabriel Vinicius Menino | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 3 | 0 | 63 | 7.39 | |
6 | Vanderlan Barbosa da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 6 | 6.25 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 28 | 6.57 | |
35 | Fabio Silva de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 50 | 8.11 | |
57 | Luighi | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | ||
44 | Vitor Reis | 0 | 0 | 1 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 0 | 49 | 6.74 |
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 51 | 6.98 | |
9 | Everaldo Stum | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 3 | 27 | 5.94 | |
2 | Gilberto Moraes Junior | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 59 | 55 | 93.22% | 1 | 2 | 81 | 6.74 | |
14 | Carlos Maria De Pena Bonino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 19 | 6.01 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 50 | 6.11 | |
20 | Yago Felipe da Costa Rocha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 2 | 1 | 47 | 6.03 | |
29 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | Forward | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.16 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.27 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 45 | 5.89 | |
7 | Ademir Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.83 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 53 | 100% | 0 | 1 | 67 | 6.21 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 86 | 79 | 91.86% | 2 | 0 | 97 | 6.2 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Defender | 0 | 0 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 1 | 64 | 6.99 | |
11 | Gabriel Teixeira Aragao | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.15 | |
3 | Gabriel Xavier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 2 | 80 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ