![Oud Heverlee Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Standard Liege Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
1.11
0.80
0.93
0.95
2.30
3.30
2.62
0.84
1.06
0.75
1.14
Diễn biến chính
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakim Sahabo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cihan Canak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Suphanat Mueanta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathieu Maertens
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayao Kawabe
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Youssef Maziz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Panzo
Ra sân: Ezechiel Banzuzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richie Sagrado
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlon Fossey
Kiến tạo: Nachon Nsingi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Đội hình xuất phát
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 1 | 0 | 73 | 7.3 | |
6 | Joren Dom | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
14 | Federico Ricca | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 0 | 65 | 6.4 | |
33 | Mathieu Maertens | Midfielder | 7 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
17 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
16 | Maxence Prevot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
88 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 6 | 43 | 34 | 79.07% | 9 | 0 | 57 | 7.9 | |
7 | Jon Dagur Thorsteinsson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 7.8 | |
19 | Suphanat Mueanta | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 29 | 7 | |
24 | Franco Russo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 62 | 6.8 | |
28 | Ewoud Pletinckx | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 3 | 59 | 6.9 | |
11 | Ezechiel Banzuzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
43 | Nachon Nsingi | Forward | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 18 | 8 | |
52 | Richie Sagrado | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 1 | 40 | 7.2 | |
23 | Joel Schingtienne | Defender | 1 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 60 | 6.7 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hayao Kawabe | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
14 | Wilfried Kanga Aka | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 16 | 6.6 | |
17 | Steven Alzate | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | ||
34 | Konstantinos Laifis | Defender | 1 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 5 | 79 | 7.1 | |
19 | Moussa Djenepo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.2 | |
5 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
9 | Kelvin Yeboah | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 4 | 29 | 7.2 | |
22 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
18 | Kamal Sowah | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 0 | 31 | 6.5 | |
13 | Marlon Fossey | Defender | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 44 | 6.7 | |
8 | Isaac Price | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 50 | 46 | 92% | 1 | 1 | 60 | 7.6 | |
40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
61 | Cihan Canak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 24 | 6.7 | |
51 | Lucas Noubi Ngnokam | Defender | 0 | 0 | 0 | 78 | 66 | 84.62% | 0 | 0 | 90 | 6.7 | |
32 | Brahim Ghalidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
33 | Hakim Sahabo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ