Vòng 30
00:30 ngày 17/03/2025
Oud Heverlee
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 1)
Sint-Truidense 1
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.40
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Sint-Truidense Sint-Truidense
Manuel Osifo match yellow.png
9'
Siebi Schrijvers 1 - 0 match goal
13'
Lequincio Zeefuik match yellow.png
20'
30'
match yellow.png Visar Musliu
32'
match yellow.png Rein Van Helden
38'
match yellow.png Andres Ferrari
44'
match goal 1 - 1 Adriano Bertaccini
Kiến tạo: Robert-Jan Vanwesemael
56'
match change Billal Brahimi
Ra sân: Ryotaro Ito
56'
match change Kahveh Zahiroleslam
Ra sân: Andres Ferrari
60'
match yellow.pngmatch red Rein Van Helden
60'
match yellow.png Billal Brahimi
Oscar Gil Regano 2 - 1
Kiến tạo: Siebi Schrijvers
match goal
66'
Thibault Vlietinck
Ra sân: Manuel Osifo
match change
68'
Chukwubuikem Ikwuemesi
Ra sân: Lequincio Zeefuik
match change
68'
70'
match change Louis Patris
Ra sân: Robert-Jan Vanwesemael
70'
match change Wolke Janssens
Ra sân: Bruno Godeau
74'
match goal 2 - 2 Adriano Bertaccini
Kiến tạo: Joeru Fujita
77'
match yellow.png Louis Patris
Ezechiel Banzuzi Penalty (VAR xác nhận) match var
81'
Siebi Schrijvers 3 - 2 match pen
83'
Oscar Gil Regano match yellow.png
86'
Youssef Maziz
Ra sân: Siebi Schrijvers
match change
90'
Wouter George
Ra sân: Stefan Mitrovic
match change
90'
Jovan Mijatovic
Ra sân: Thibaud Verlinden
match change
90'
90'
match change Hiiro Komori
Ra sân: Ryoya Ogawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Sint-Truidense Sint-Truidense
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
440
 
Số đường chuyền
 
372
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
23
17
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
38
 
Long pass
 
24
87
 
Pha tấn công
 
86
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Thibault Vlietinck
55
Wouter George
10
Youssef Maziz
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
22
Jovan Mijatovic
28
Ewoud Pletinckx
61
Owen Jochmans
5
Takuma Ominami
66
Ayumu Ohata
Oud Heverlee Oud Heverlee 4-3-3
3-4-3 Sint-Truidense Sint-Truidense
1
Leysen
25
Osifo
14
Ricca
58
Kurucay
27
Regano
6
Banzuzi
4
Verstrae...
8
Schrijve...
7
Verlinde...
9
Zeefuik
23
Mitrovic
16
Kokubo
20
Helden
26
Musliu
31
Godeau
60
Vanwesem...
8
Fujita
13
Ito
2
Ogawa
91
2
Bertacci...
9
Ferrari
94
Lapoussi...

Substitutes

7
Billal Brahimi
22
Wolke Janssens
19
Louis Patris
41
Hiiro Komori
15
Kahveh Zahiroleslam
14
Olivier Dumont
12
Coppens Jo
6
Rihito Yamamoto
18
Simen Juklerod
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Thibault Vlietinck 77
Wouter George 55
Youssef Maziz 10
Chukwubuikem Ikwuemesi 19
Jovan Mijatovic 22
Ewoud Pletinckx 28
Owen Jochmans 61
Takuma Ominami 5
Ayumu Ohata 66
Oud Heverlee Sint-Truidense
7 Billal Brahimi
22 Wolke Janssens
19 Louis Patris
41 Hiiro Komori
15 Kahveh Zahiroleslam
14 Olivier Dumont
12 Coppens Jo
6 Rihito Yamamoto
18 Simen Juklerod

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
44% Kiểm soát bóng 51%
15.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.5
2.6 Phạt góc 4.3
3 Thẻ vàng 2.5
2.8 Sút trúng cầu môn 4.7
42.3% Kiểm soát bóng 47.4%
13.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (34trận)
Chủ Khách
Sint-Truidense (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
5
7
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
7
5
2
0
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
3
3

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 2 2 2 29 23 79.31% 1 0 48 9.33
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 64 57 89.06% 0 1 78 7.01
14 Federico Ricca Trung vệ 0 0 0 65 58 89.23% 0 4 83 7.47
58 Hasan Kurucay Trung vệ 0 0 0 67 59 88.06% 0 3 75 6.57
7 Thibaud Verlinden Cánh trái 0 0 1 34 28 82.35% 13 0 59 6.73
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.06
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 17 6.18
27 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 2 2 0 34 31 91.18% 0 0 63 7.35
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 35 5.82
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 2 0 2 21 16 76.19% 2 0 43 6.81
55 Wouter George Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.07
25 Manuel Osifo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 1 1 51 6.37
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 2 20 6.43
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 1 12 6.07
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 3 0 0 35 26 74.29% 2 3 56 7.33
22 Jovan Mijatovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.96

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 1 2 45 6.04
22 Wolke Janssens Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.45
2 Ryoya Ogawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 14 56% 2 0 44 6.93
13 Ryotaro Ito Tiền vệ trụ 0 0 0 30 27 90% 0 0 36 6.36
26 Visar Musliu Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 0 1 57 5.94
94 Loic Lapoussin Tiền vệ trái 0 0 0 44 33 75% 3 0 68 6.28
8 Joeru Fujita Tiền vệ trụ 1 0 1 48 39 81.25% 0 0 61 6.83
16 Leo Kokubo Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 38 5.6
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 3 2 0 12 8 66.67% 2 0 30 8.85
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 16 61.54% 1 0 52 6.94
19 Louis Patris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 20 5.91
7 Billal Brahimi Cánh trái 0 0 0 10 5 50% 4 1 23 6.71
9 Andres Ferrari Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 19 5.89
20 Rein Van Helden Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 33 4.75
41 Hiiro Komori Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
15 Kahveh Zahiroleslam Tiền đạo cắm 1 1 1 8 8 100% 0 0 12 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ