

1.08
0.82
1.03
0.85
2.40
3.25
2.90
0.77
1.09
0.36
1.90
Diễn biến chính









Kiến tạo: Robert-Jan Vanwesemael

Ra sân: Ryotaro Ito

Ra sân: Andres Ferrari



Kiến tạo: Siebi Schrijvers

Ra sân: Manuel Osifo

Ra sân: Lequincio Zeefuik


Ra sân: Robert-Jan Vanwesemael

Ra sân: Bruno Godeau

Kiến tạo: Joeru Fujita




Ra sân: Siebi Schrijvers

Ra sân: Stefan Mitrovic

Ra sân: Thibaud Verlinden


Ra sân: Ryoya Ogawa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 48 | 9.33 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 1 | 78 | 7.01 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 4 | 83 | 7.47 | |
58 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 3 | 75 | 6.57 | |
7 | Thibaud Verlinden | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 13 | 0 | 59 | 6.73 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.06 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.18 | |
27 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 63 | 7.35 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 35 | 5.82 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 43 | 6.81 | |
55 | Wouter George | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
25 | Manuel Osifo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 51 | 6.37 | |
9 | Lequincio Zeefuik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 20 | 6.43 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.07 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 3 | 56 | 7.33 | |
22 | Jovan Mijatovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.96 |
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Bruno Godeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 2 | 45 | 6.04 | |
22 | Wolke Janssens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.45 | |
2 | Ryoya Ogawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 14 | 56% | 2 | 0 | 44 | 6.93 | |
13 | Ryotaro Ito | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 36 | 6.36 | |
26 | Visar Musliu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 1 | 57 | 5.94 | |
94 | Loic Lapoussin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 3 | 0 | 68 | 6.28 | |
8 | Joeru Fujita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 61 | 6.83 | |
16 | Leo Kokubo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 38 | 5.6 | |
91 | Adriano Bertaccini | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 30 | 8.85 | |
60 | Robert-Jan Vanwesemael | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 0 | 52 | 6.94 | |
19 | Louis Patris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 5.91 | |
7 | Billal Brahimi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 4 | 1 | 23 | 6.71 | |
9 | Andres Ferrari | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 5.89 | |
20 | Rein Van Helden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 33 | 4.75 | |
41 | Hiiro Komori | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
15 | Kahveh Zahiroleslam | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ