![Oud Heverlee Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Saint Gilloise Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
0.82
1.06
1.04
0.82
3.30
3.45
2.06
0.73
1.20
0.97
0.91
Diễn biến chính
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Youssef Maziz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Stefan Mitrovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takahiro Akimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Promise David
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franjo Ivanovic
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Mac Allister
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Thibault Vlietinck
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Đội hình xuất phát
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 42 | 31 | 73.81% | 8 | 0 | 74 | 7.21 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 71 | 7.13 | |
58 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 67 | 6.53 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 26 | 6.5 | |
20 | Hamza Mendyl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 24 | 6.36 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 3 | 0 | 48 | 6.5 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.19 | |
11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 22 | 6.39 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 1 | 50 | 7.03 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 30 | 6.18 | |
25 | Manuel Osifo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 1 | 64 | 6.38 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 22 | 6.67 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 2 | 2 | 66 | 6.65 | |
99 | Davis Opoku | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.01 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 41 | 5.96 | |
23 | Sofiane Boufal | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.44 | |
16 | Christian Burgess | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 51 | 6.75 | |
4 | Matias Rasmussen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 6 | 6.23 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.4 | |
5 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 1 | 45 | 6.7 | |
94 | Loic Lapoussin | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 3 | 0 | 79 | 6.74 | |
26 | Ross Sykes | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 2 | 2 | 63 | 6.49 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 6 | 0 | 70 | 5.18 | |
48 | Fedde Leysen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 0 | 66 | 6.48 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 48 | 6.72 | |
77 | Mohammed Fuseini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.92 | |
12 | Promise David | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 6 | 50% | 2 | 0 | 24 | 6.23 | |
25 | Anan Khalaili | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 1 | 0 | 14 | 6.58 | |
9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 34 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ