![Oud Heverlee Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Racing Genk Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
1.01
0.89
0.97
0.91
3.10
3.50
2.00
0.72
1.21
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mathieu Maertens
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ewoud Pletinckx
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Konstantinos Karetsas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Sory Bangoura
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Youssef Maziz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yira Sor
Ra sân: Mathieu Maertens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thibault Vlietinck
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Birger Verstraete
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamza Mendyl
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joris Kayembe
Kiến tạo: Manuel Osifo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
Đội hình xuất phát
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
33 | Mathieu Maertens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 21 | 7.3 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 27 | 7.4 | |
20 | Hamza Mendyl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 18 | 7.3 | |
28 | Ewoud Pletinckx | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 0 | 1 | 30 | 7.4 | |
15 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
23 | Joel Schingtienne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 30 | 7 |
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
18 | Joris Kayembe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 45 | 6.1 | |
21 | Ibrahima Sory Bangoura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
3 | Mujaid Sadick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
7 | Alieu Fadera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 45 | 6.8 | |
99 | Tolu Arokodare | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 3 | 15 | 6.6 | |
23 | Jarne Steuckers | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 0 | 30 | 6.7 | |
39 | Mike Penders | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
6 | Matte Smets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 29 | 6.1 | |
90 | Christopher Bonsu Baah | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 32 | 6.7 | |
20 | Konstantinos Karetsas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 32 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ