![Oud Heverlee Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Racing Genk Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
1.06
0.84
1.05
0.83
4.20
4.20
1.62
1.06
0.84
1.01
0.87
Diễn biến chính
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Paintsil
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alieu Fadera
Ra sân: Nachon Nsingi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richie Sagrado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Miguel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Youssef Maziz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
Đội hình xuất phát
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 36 | 7.5 | |
6 | Joren Dom | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 1 | 1 | 41 | 6.54 | |
14 | Federico Ricca | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 2 | 57 | 5.88 | |
33 | Mathieu Maertens | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 11 | 6.35 | |
18 | Florian Miguel | Defender | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 36 | 6.22 | |
88 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 6 | 29 | 23 | 79.31% | 8 | 0 | 48 | 7.26 | |
7 | Jon Dagur Thorsteinsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 34 | 6.34 | |
3 | Raz Shlomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.28 | |
28 | Ewoud Pletinckx | Defender | 3 | 1 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 3 | 63 | 8.03 | |
15 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 9 | 6.38 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.46 | |
9 | Jonatan Braut Brunes | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.21 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 0 | 59 | 6.75 | |
43 | Nachon Nsingi | Forward | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 25 | 6.63 | |
52 | Richie Sagrado | Defender | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
23 | Joel Schingtienne | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 47 | 6.97 |
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 5 | 1 | 58 | 6.72 | |
22 | Eduard Sobol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 46 | 32 | 69.57% | 2 | 2 | 74 | 6.63 | |
9 | Andi Zeqiri | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 21 | 6.04 | ||
46 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Defender | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 2 | 65 | 5.83 | |
28 | Joseph Paintsil | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 2 | 1 | 19 | 6.04 | |
2 | Mark McKenzie | Defender | 0 | 0 | 2 | 64 | 52 | 81.25% | 0 | 0 | 77 | 6.29 | |
26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 49 | 6.4 | |
27 | Ken Nkuba | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.13 | |
7 | Alieu Fadera | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 36 | 6.32 | |
99 | Tolu Arokodare | Forward | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 5 | 34 | 6.59 | |
14 | Yira Sor | Forward | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 41 | 6.55 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 4 | 0 | 60 | 5.92 | |
25 | Matias Galarza | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 61 | 49 | 80.33% | 1 | 2 | 80 | 6.79 | |
90 | Christopher Bonsu Baah | Forward | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ