![Oud Heverlee Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Mechelen Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
0.99
0.91
0.97
0.91
2.20
3.30
3.10
0.71
1.23
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Konan Ignace Jocelyn N’dri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bill Antonio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fredrik Hammar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Touba
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lequincio Zeefuik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keano Vanrafelghem
Ra sân: Stefan Mitrovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafik Belghali
Ra sân: Thibault Vlietinck
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
Đội hình xuất phát
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175947.jpg)
![Oud Heverlee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 38 | 6.92 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 1 | 35 | 6.41 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 48 | 6.96 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 30 | 6.9 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 30 | 6.75 | |
11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.77 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 48 | 7.42 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 32 | 7.09 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 32 | 7.1 | |
9 | Lequincio Zeefuik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 4 | 16 | 6.48 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 31 | 5.53 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 66 | 60 | 90.91% | 4 | 0 | 76 | 6.8 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 33 | 6.34 | |
11 | Nikola Storm | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
77 | Patrick Pflucke | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Geoffry Hairemans | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 19 | 6.06 | |
6 | Ahmed Touba | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 5 | 54 | 6.26 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 20 | 6.22 | |
33 | Fredrik Hammar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 42 | 6.59 | |
1 | Ortwin De Wolf | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 6.07 | |
4 | Toon Raemaekers | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 4 | 77 | 7.33 | |
17 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 3 | 1 | 50 | 6.83 | |
3 | Jose Martinez Marsa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 3 | 64 | 6.95 | |
38 | Bill Antonio | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 26 | 6.17 | |
27 | Keano Van Rafelghem | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 4 | 1 | 29 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ