Vòng 1
02:45 ngày 29/03/2025
Oud Heverlee 1
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Charleroi
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
2.90
X
3.00
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Charleroi Charleroi
9'
match yellow.png Daan Heymans
Chukwubuikem Ikwuemesi match yellow.png
41'
Jovan Mijatovic match yellow.png
46'
Jovan Mijatovic
Ra sân: Stefan Mitrovic
match change
46'
Takuma Ominami
Ra sân: Federico Ricca
match change
46'
Youssef Maziz
Ra sân: Thibaud Verlinden
match change
50'
Wouter George
Ra sân: Birger Verstraete
match change
53'
Jovan Mijatovic match yellow.pngmatch red
58'
63'
match yellow.png Adem Zorgane
Oscar Gil Regano match yellow.png
70'
74'
match change Alexis Flips
Ra sân: Antoine Bernier
Lequincio Zeefuik
Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi
match change
80'
84'
match var Nikola Stulic Goal Disallowed
89'
match change Isaac Mbenza
Ra sân: Parfait Guiagon
90'
match change Mardochee Nzita
Ra sân: Vetle Dragsnes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Charleroi Charleroi
4
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
24
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
10
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
303
 
Số đường chuyền
 
561
79%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
7
26
 
Long pass
 
30
81
 
Pha tấn công
 
122
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Wouter George
10
Youssef Maziz
5
Takuma Ominami
9
Lequincio Zeefuik
22
Jovan Mijatovic
61
Owen Jochmans
34
Roggerio Nyakossi
81
Lander Gijsbers
66
Ayumu Ohata
Oud Heverlee Oud Heverlee 4-3-3
4-2-3-1 Charleroi Charleroi
1
Leysen
25
Osifo
14
Ricca
28
Pletinck...
27
Regano
6
Banzuzi
4
Verstrae...
8
Schrijve...
7
Verlinde...
19
Ikwuemes...
23
Mitrovic
55
Delavall...
29
Rogelj
21
Andreou
39
Sow
15
Dragsnes
22
Titraoui
6
Zorgane
17
Bernier
18
Heymans
10
Guiagon
19
Stulic

Substitutes

7
Isaac Mbenza
24
Mardochee Nzita
70
Alexis Flips
43
Quentin Benaets
5
Etienne Camara
99
Grejohn Kiey
95
Cheick Keita
30
Mohamed Kone
28
Raymond Anokye Asante
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Wouter George 55
Youssef Maziz 10
Takuma Ominami 5
Lequincio Zeefuik 9
Jovan Mijatovic 22
Owen Jochmans 61
Roggerio Nyakossi 34
Lander Gijsbers 81
Ayumu Ohata 66
Oud Heverlee Charleroi
7 Isaac Mbenza
24 Mardochee Nzita
70 Alexis Flips
43 Quentin Benaets
5 Etienne Camara
99 Grejohn Kiey
95 Cheick Keita
30 Mohamed Kone
28 Raymond Anokye Asante

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
44% Kiểm soát bóng 58.67%
15.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.1
2.6 Phạt góc 4.7
3 Thẻ vàng 1.5
2.8 Sút trúng cầu môn 4.5
42.3% Kiểm soát bóng 53.2%
13.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (34trận)
Chủ Khách
Charleroi (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
4
HT-H/FT-T
3
2
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
7
5
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
3
3

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 1 0 1 28 22 78.57% 2 1 36 6.37
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 1 1 24 6.48
14 Federico Ricca Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 3 46 7
5 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.17
7 Thibaud Verlinden Cánh trái 0 0 2 11 11 100% 7 0 25 6.57
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.09
28 Ewoud Pletinckx Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 34 6.55
27 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 20 86.96% 0 0 38 6.8
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 31 6.8
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 1 0 0 7 7 100% 1 0 12 6.1
55 Wouter George Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 1 4 6.08
25 Manuel Osifo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 12 66.67% 1 2 44 7.16
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 2 0 0 7 4 57.14% 0 0 18 5.8
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 2 1 0 18 17 94.44% 0 0 33 7.24
22 Jovan Mijatovic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 4.68

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 1 0 42 6.71
18 Daan Heymans Tiền vệ công 1 1 1 32 26 81.25% 1 3 38 6.49
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 0 0 1 23 23 100% 4 0 46 7.1
17 Antoine Bernier Cánh trái 2 0 1 31 25 80.65% 1 0 47 6.62
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 1 1 1 19 18 94.74% 0 1 28 6.33
10 Parfait Guiagon Tiền vệ công 2 0 1 34 33 97.06% 2 0 45 6.21
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 25 6.55
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 1 1 2 77 69 89.61% 2 1 89 7.21
55 Martin Delavallee Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 25 7.04
22 Yacine Titraoui Tiền vệ trụ 4 0 0 56 53 94.64% 0 0 67 6.62
39 Massamba Sow Defender 0 0 0 38 36 94.74% 0 1 43 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ