![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Valladolid Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
0.96
0.94
1.05
0.83
1.57
3.50
5.00
0.85
0.95
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Selim Amallah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eray Ervin Comert
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Martin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bryan Zaragoza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Budimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 8 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 6 | 38 | 7.55 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.16 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 27 | 6.61 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 7 | 67 | 7.24 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 54 | 6.39 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 29 | 6.86 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 53 | 7.86 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 5 | 44 | 40 | 90.91% | 8 | 0 | 63 | 7.71 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 1 | 52 | 7.53 | |
9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 41 | 6.91 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 5 | 2 | 43 | 6.88 | |
19 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 3 | 1 | 6 | 27 | 19 | 70.37% | 5 | 0 | 50 | 7.05 | |
8 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Lucas Oliveira Rosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 62 | 5.5 | |
10 | Ivan Sanchez Aguayo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 20 | 6 | |
7 | Mamadou Sylla Diallo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 31 | 6.18 | |
21 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 18 | 5.63 | |
23 | Anuar Mohamed Tuhami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 18 | 6.29 | |
15 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 39 | 6.76 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 45 | 6 | |
5 | Javi Sanchez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 3 | 66 | 6.9 | |
9 | Marcos de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.06 | |
8 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 5 | 1 | 34 | 6.49 | |
11 | Raul Moro Prescoli | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 7 | 0 | 50 | 6.31 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 0 | 1 | 49 | 6.55 | |
4 | Victor Meseguer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 2 | 25 | 6.19 | |
3 | David Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 3 | 52 | 6.33 | |
12 | Mario Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 2 | 56 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ