Vòng 22
00:30 ngày 03/02/2025
Osasuna
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sociedad
Địa điểm: El sadar Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 2
0.98
U 2
0.90
1
3.45
X
3.00
2
2.39
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 0.5
0.55
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Osasuna Osasuna
Phút
Sociedad Sociedad
Lucas Torro Marset match yellow.png
16'
Ante Budimir 1 - 0
Kiến tạo: Aimar Oroz Huarte
match goal
34'
39'
match yellow.png Igor Zubeldia
Abel Bretones
Ra sân: Enrique Barja
match change
57'
59'
match yellow.png Jon Ander Olasagasti
Ante Budimir Penalty cancelled match var
61'
Ante Budimir match yellow.png
63'
66'
match change Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
66'
match change Brais Mendez
Ra sân: Jon Ander Olasagasti
Sergio Herrera match yellow.png
70'
Iker Munoz Cameros
Ra sân: Lucas Torro Marset
match change
71'
Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Juan Cruz
match change
71'
Ante Budimir 2 - 0
Kiến tạo: Ruben Garcia Santos
match goal
74'
78'
match change Arsen Zakharyan
Ra sân: Mikel Oyarzabal
78'
match change Aritz Elustondo
Ra sân: Igor Zubeldia
78'
match change Sheraldo Becker
Ra sân: Takefusa Kubo
Bryan Zaragoza
Ra sân: Ruben Garcia Santos
match change
86'
Raul Garcia de Haro
Ra sân: Ante Budimir
match change
86'
90'
match goal 2 - 1 Orri Steinn Oskarsson
Kiến tạo: Sheraldo Becker
90'
match yellow.png Luka Sucic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Osasuna Osasuna
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
10
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
318
 
Số đường chuyền
 
531
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
21
87
 
Pha tấn công
 
87
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Abel Bretones
18
Iker Munoz Cameros
16
Moises Gomez Bordonado
9
Raul Garcia de Haro
19
Bryan Zaragoza
32
Dimitrios Stamatakis
13
Aitor Fernandez Abarisketa
15
Ruben Pena Jimenez
4
Unai Garcia Lugea
20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
5
Jorge Herrando
8
Pablo Ibanez Lumbreras
Osasuna Osasuna 4-3-3
4-1-4-1 Sociedad Sociedad
1
Herrera
3
Cruz
24
Marugán
22
Boyomo
12
Areso
10
Huarte
6
Marset
7
Tollar
11
Barja
17
2
Budimir
14
Santos
1
Remiro
27
Aramburu
5
Zubeldia
21
Aguerd
12
Lopez
4
Ibanez
14
Kubo
24
Sucic
16
Olasagas...
7
Muguruza
10
Oyarzaba...

Substitutes

9
Orri Steinn Oskarsson
11
Sheraldo Becker
8
Arsen Zakharyan
6
Aritz Elustondo
23
Brais Mendez
28
Pablo Marin Tejada
22
Benat Turrientes
13
Unai Marrero Larranaga
17
Sergio Gómez Martín
3
Aihen Munoz Capellan
20
Jon Pacheco
31
Jon Martin
Đội hình dự bị
Osasuna Osasuna
Abel Bretones 23
Iker Munoz Cameros 18
Moises Gomez Bordonado 16
Raul Garcia de Haro 9
Bryan Zaragoza 19
Dimitrios Stamatakis 32
Aitor Fernandez Abarisketa 13
Ruben Pena Jimenez 15
Unai Garcia Lugea 4
Jose Manuel Arnaiz Diaz 20
Jorge Herrando 5
Pablo Ibanez Lumbreras 8
Osasuna Sociedad
9 Orri Steinn Oskarsson
11 Sheraldo Becker
8 Arsen Zakharyan
6 Aritz Elustondo
23 Brais Mendez
28 Pablo Marin Tejada
22 Benat Turrientes
13 Unai Marrero Larranaga
17 Sergio Gómez Martín
3 Aihen Munoz Capellan
20 Jon Pacheco
31 Jon Martin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.67
4.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
45.67% Kiểm soát bóng 57.67%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 2.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.3
50.8% Kiểm soát bóng 54.2%
11.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osasuna (26trận)
Chủ Khách
Sociedad (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
6
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
1
4
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
1
3
2
5

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ruben Garcia Santos Cánh phải 1 0 2 26 15 57.69% 2 3 42 7.72
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 4 3 0 10 7 70% 0 5 29 8.73
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.17
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 3 34 6.98
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 46 7.17
11 Enrique Barja Cánh phải 0 0 2 14 13 92.86% 4 1 34 6.99
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 36 6.24
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 0 2 62 6.88
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 1 1 1 29 24 82.76% 1 2 40 6.47
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 2 0 1 27 20 74.07% 0 0 39 7.18
9 Raul Garcia de Haro Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.88
22 Flavien Enzo Thiedort Boyomo Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 38 6.13
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 2 0 0 25 21 84% 7 1 55 6.06
19 Bryan Zaragoza Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 5.84
23 Abel Bretones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 15 6.03
18 Iker Munoz Cameros Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.01

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sheraldo Becker Cánh trái 1 1 1 6 6 100% 2 0 9 6.97
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.17
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 44 6.32
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 2 0 2 21 18 85.71% 0 0 29 6.13
5 Igor Zubeldia Trung vệ 1 0 0 55 52 94.55% 0 2 64 6.22
14 Takefusa Kubo Cánh phải 1 1 0 33 19 57.58% 5 0 57 5.87
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 1 22 20 90.91% 3 0 30 6.14
21 Naif Aguerd Trung vệ 1 0 1 84 73 86.9% 0 7 105 7.46
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 45 86.54% 3 2 68 6.45
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 2 0 0 25 19 76% 1 1 38 6.26
24 Luka Sucic Tiền vệ trụ 1 0 3 51 44 86.27% 2 2 61 5.84
9 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 1 6 6.7
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 31 27 87.1% 8 0 62 7.1
8 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.28
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 1 0 1 33 27 81.82% 0 0 43 6.17
27 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 49 90.74% 2 2 78 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ