![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
0.86
1.00
0.80
1.00
3.11
2.97
2.23
1.16
0.64
0.79
1.01
Diễn biến chính
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Kiến tạo: Ante Budimir
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Igor Zubeldia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Johan Andres Mojica Palacio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ruben Garcia Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Tierney
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sadiq Umar
Ra sân: Juan Cruz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Budimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arsen Zakharyan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 17 | 6.34 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 19 | 6.19 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 9 | 17 | 7.83 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 24 | 7.03 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 23 | 6.16 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.14 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.06 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 23 | 5.98 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 19 | 6.01 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 23 | 6.23 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 5 | 0 | 31 | 6.57 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 3 | 33 | 6.49 | |
17 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 3 | 0 | 51 | 6.18 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 53 | 6.11 | |
19 | Sadiq Umar | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.99 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 3 | 46 | 6.23 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 4 | 41 | 6.65 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 21 | 6.22 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 27 | 6.1 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.33 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6 | |
12 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 19 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ