![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
1.05
0.81
1.02
0.78
3.58
3.05
2.01
0.64
1.16
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Fernandez Luna
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enrique Barja
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aimar Oroz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iker Munoz Cameros
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aritz Elustondo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Jimenez Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mikel Merino Zazon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 12 | 5.92 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 4 | 15 | 6.76 | |
18 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 31 | 6.41 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 6 | 0 | 53 | 6.35 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 49 | 6.56 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 9 | 6.14 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 38 | 5.65 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 11 | 5.85 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 6 | 0 | 35 | 6.24 | |
23 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 66 | 6.36 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 51 | 6.57 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 56 | 42 | 75% | 9 | 0 | 82 | 6.13 | |
20 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 3 | 0 | 59 | 5.72 | |
22 | Aimar Oroz | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 33 | 5.97 | ||
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 5.87 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 43 | 6.07 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | David Jimenez Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 58 | 7.01 | |
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 40 | 6.84 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 5 | 48 | 36 | 75% | 0 | 6 | 64 | 8.24 | |
19 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 1 | 44 | 7.12 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 28 | 6.48 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 3 | 57 | 6.94 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 48 | 6.62 | |
9 | Carlos Fernandez Luna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 19 | 6.98 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 7.94 | |
23 | Brais Mendez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.19 | |
18 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.36 | |
3 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 65 | 7.41 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 35 | 6.57 | |
12 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 0 | 70 | 7.17 | |
11 | Mohamed Ali-Cho | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 12 | 100% | 3 | 0 | 24 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ