![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
0.88
0.98
0.97
0.83
2.18
3.20
3.00
0.65
1.15
0.94
0.86
Diễn biến chính
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Ra sân: David Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Enrique Barja
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jon Moncayola Tollar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Riquelme
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yangel Herrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernardo Espinosa Zuniga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Ante Budimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enrique Barja
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Ortega Gutierrez
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.28 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 13 | 6.53 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.56 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 21 | 6.68 | |
25 | Aitor Fernandez Abarisketa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.77 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 6.12 | |
23 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 21 | 6.23 | |
20 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
22 | Aimar Oroz | 0 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.55 | ||
12 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 20 | 6.48 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 57 | 6.72 | |
2 | Bernardo Espinosa Zuniga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 2 | 52 | 6.58 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.44 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.64 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 29 | 6.38 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.18 | |
9 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.13 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 2 | 17 | 6.48 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 28 | 6.48 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ