![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
0.88
0.98
0.81
0.99
2.48
2.97
2.72
0.83
0.97
0.81
0.99
Diễn biến chính
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca De La Torre
Ra sân: Ante Budimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Veiga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carles Pérez Sayol
Ra sân: Aimar Oroz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iago Aspas Juncal
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 1 | 86 | 7.5 | |
8 | Darko Brasanac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 6.18 | |
18 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 87 | 75 | 86.21% | 6 | 0 | 103 | 7.03 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 3 | 81 | 7.38 | |
25 | Aitor Fernandez Abarisketa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 6.55 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 6 | 1 | 45 | 6.24 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 4 | 0 | 14 | 6.23 | |
23 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 79 | 68 | 86.08% | 0 | 3 | 85 | 6.87 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 63 | 48 | 76.19% | 7 | 2 | 94 | 7.45 | |
20 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 51 | 43 | 84.31% | 3 | 0 | 75 | 7.12 | |
22 | Aimar Oroz | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 60 | 6.63 | ||
12 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 5 | 0 | 59 | 7.35 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 19 | 6.44 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 2 | 44 | 6.3 | |
22 | Haris Seferovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 18 | 6.61 | |
2 | Hugo Mallo Novegil | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 1 | 2 | 45 | 6.81 | |
21 | Augusto Solari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 8 | 6.13 | |
11 | Franco Cervi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 28 | 6.94 | |
15 | Joseph Aidoo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 3 | 37 | 7.37 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 0 | 43 | 6.7 | |
13 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 41 | 7.8 | |
17 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 20 | 60.61% | 3 | 1 | 75 | 7.91 | |
18 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 24 | 5.82 | |
23 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.18 | |
5 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 5.94 | |
7 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
4 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 3 | 61 | 7.15 | |
24 | Gabriel Veiga | Defender | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.21 | |
19 | Williot Swedberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ