![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
1.00
0.90
1.08
0.80
1.70
3.30
5.00
0.96
0.94
0.80
1.08
Diễn biến chính
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iker Munoz Cameros
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ruben Garcia Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Escalante
Ra sân: Johan Andres Mojica Palacio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Navarro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Mere
Ra sân: Ruben Garcia Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jesus Areso
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 36 | 23 | 63.89% | 3 | 4 | 52 | 7.34 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 0 | 3 | 61 | 7.01 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 20 | 10 | 50% | 0 | 10 | 39 | 9.33 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 3 | 0 | 66 | 6.71 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 17 | 62.96% | 9 | 0 | 60 | 6.59 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 0 | 51 | 6.54 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 2 | 22 | 6.51 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 1 | 41 | 6.95 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 3 | 0 | 70 | 6.88 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 50 | 6.38 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 55 | 6.81 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 7.56 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 3 | 25 | 6.57 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 43 | 6.18 |
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 30 | 5.98 | |
18 | Darwin Machis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 5.68 | |
2 | Joseba Zaldua Bengoetxea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 5.96 | |
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 50 | 6.26 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 38 | 6.04 | |
22 | Jorge Mere | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 3 | 25 | 6.3 | |
6 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 20 | 6.41 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 25 | 59.52% | 0 | 4 | 48 | 6.01 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 37 | 77.08% | 3 | 3 | 68 | 7.01 | |
25 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.86 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.04 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 26 | 6.6 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 6 | 30 | 6.02 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 6 | 1 | 61 | 6.76 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 5 | 65 | 6.34 | |
33 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 3 | 0 | 67 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ