![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
1.00
0.86
0.96
0.84
4.70
3.82
1.58
0.97
0.83
0.77
1.03
Diễn biến chính
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Yamal
Ra sân: Ruben Garcia Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Manuel Arnaiz Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Garcia de Haro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jesus Areso
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jesus Areso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Lewandowski
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Christensen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 2 | 26 | 6.42 | |
13 | Aitor Fernandez Abarisketa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 24 | 6.13 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 15 | 5.9 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.06 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.33 | |
23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 2 | 9 | 6.12 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.18 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 2 | 35 | 6.46 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.99 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 23 | 5.93 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 33 | 7.58 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 6.01 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 21 | 7.14 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.43 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 40 | 6.78 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 4 | 62 | 7.32 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 3 | 0 | 69 | 6.92 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 3 | 71 | 8.57 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 38 | 6.51 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 35 | 7.02 | |
27 | Lamine Yamal | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 22 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ