![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
0.94
0.92
0.80
1.00
3.12
3.21
2.12
1.15
0.65
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahuel Molina
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Torro Marset
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Johan Andres Mojica Palacio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Budimir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 3 | 48 | 6.41 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 19 | 6.43 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 32 | 6.43 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 16 | 6.17 | |
13 | Aitor Fernandez Abarisketa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 4.9 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 2 | 0 | 47 | 6.13 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 1 | 22 | 6.13 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 35 | 5.84 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 32 | 6.15 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 25 | 6.19 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 5.97 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 3 | 54 | 6.63 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 27 | 7.32 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 21 | 6.29 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.18 | |
8 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 29 | 6.44 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.66 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 24 | 6.77 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 32 | 6.45 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 17 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ