![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Alaves Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
1.03
0.85
0.95
0.91
2.30
3.20
3.10
0.73
1.17
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
Ra sân: Enrique Barja
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdel Abqar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Sola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Guridi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: David Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samu
Kiến tạo: Ruben Garcia Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ruben Garcia Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Budimir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Rioja
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 39 | 6.54 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 29 | 6.32 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 6 | 15 | 6.6 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 24 | 6.22 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 1 | 43 | 6.7 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 37 | 6.56 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.09 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 31 | 7.41 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 46 | 6.81 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.44 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 36 | 7.24 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 36 | 6.64 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 19 | 6.69 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 22 | 6.59 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 21 | 7.06 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 5 | 0 | 47 | 6.44 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 20 | 6.41 | |
11 | Luis Rioja | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 0 | 36 | 6.83 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 18 | 6.34 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 29 | 6.46 | |
7 | Alex Sola | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 29 | 6.39 | |
27 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 4 | 0 | 34 | 7.04 | |
16 | Rafa Marin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 31 | 6.46 | |
22 | Carlos Vicente | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
32 | Samu | Defender | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 2 | 16 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ