![Orlando City Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Philadelphia Union Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
1.06
0.74
0.78
0.92
2.27
3.48
2.60
0.78
0.97
0.75
0.95
Diễn biến chính
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
Kiến tạo: Martin Ezequiel Ojeda
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
Đội hình xuất phát
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Philadelphia Union](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172530.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mauricio Pereyra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 44 | 6.68 | |
6 | Robin Jansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 6.35 | |
8 | Felipe Campanholi Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 41 | 6.4 | |
25 | Antonio Carlos Capocasali | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 3 | 34 | 6.88 | |
31 | Mason Stajduhar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.54 | |
77 | Iván Angulo | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 33 | 6.78 | |
15 | Rodrigo Schlegel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
24 | Kyle Smith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 2 | 1 | 50 | 6.34 | |
11 | Martin Ezequiel Ojeda | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 1 | 36 | 8.03 | |
23 | Dagur Dan Thorhallsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
3 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 3 | 1 | 52 | 6.6 | |
5 | Cesar Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 42 | 6.28 | |
7 | Ramiro Enrique | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.08 | |
13 | Duncan McGuire | Forward | 1 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 27 | 8.1 |
Philadelphia Union
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alejandro Bedoya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
5 | Jakob Glesnes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 48 | 5.97 | |
12 | Joseph Bendik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
19 | Gerardo Joaquin Torres Herrera | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 23 | 5.99 | |
7 | Mikael Uhre | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 2 | 1 | 23 | 6.36 | |
3 | Jack Elliott | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 47 | 6.1 | |
9 | Julian Carranza | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 41 | 6.28 | |
27 | Kai Wagner | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 13 | 0 | 64 | 6.11 | |
15 | Olivier Mbaissidara Mbaizo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 1 | 49 | 6.12 | |
26 | Nathan Harriel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
8 | Jose Andres Martinez Torres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 56 | 6.96 | |
16 | Jack McGlynn | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 52 | 7 | |
31 | Leon Maximilian Flach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 24 | 100% | 2 | 0 | 32 | 6.34 | |
33 | Quinn Sullivan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ