![Orlando City Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![New York City FC New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
0.88
0.92
0.78
0.92
2.10
3.18
3.13
0.61
1.14
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
Kiến tạo: Gaston Gonzalez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Pellegrini
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
Đội hình xuất phát
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Michael Halliday | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 0 | 41 | 6.89 | |
10 | Mauricio Pereyra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 6.07 | |
6 | Robin Jansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 53 | 6.74 | |
16 | Wilder Jose Cartagena Mendoza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 60 | 6.35 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 7.81 | |
25 | Antonio Carlos Capocasali | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 2 | 49 | 7.09 | |
77 | Iván Angulo | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 31 | 6.77 | |
24 | Kyle Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 51 | 6.94 | |
11 | Martin Ezequiel Ojeda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
17 | Facundo Torres | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 5 | 0 | 32 | 6.23 | |
9 | Ercan Kara | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 16 | 7.28 | |
5 | Cesar Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 1 | 70 | 6.79 | |
22 | Gaston Gonzalez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 37 | 6.89 | |
13 | Duncan McGuire | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.96 |
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Maxine Chanot | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 50 | 6.26 | |
13 | Thiago Martins Bueno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 2 | 45 | 6.13 | |
55 | Keaton Parks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 1 | 0 | 62 | 6.9 | |
6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 41 | 6.52 | |
20 | Richard Ledezma | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 26 | 5.99 | |
17 | Matias Pellegrini | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
1 | Luis Barraza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 6.51 | |
10 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 49 | 6.67 | |
43 | Talles Magno | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 38 | 6.34 | |
11 | Gabriel Pereira dos Santos | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 42 | 6.92 | |
24 | Tayvon Gray | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 1 | 53 | 6.66 | |
22 | Kevin OToole | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 3 | 0 | 54 | 6.29 | |
35 | Mitja Ilenic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
19 | Gabriel Segal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ