![Orlando City Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Chicago Fire Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
0.80
1.00
0.91
0.79
1.80
3.60
3.60
0.93
0.82
0.69
1.01
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
Đội hình xuất phát
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mauricio Pereyra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 34 | 6.29 | |
6 | Robin Jansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 31 | 6.05 | |
8 | Felipe Campanholi Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
16 | Wilder Jose Cartagena Mendoza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 32 | 7.07 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.53 | |
77 | Iván Angulo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
15 | Rodrigo Schlegel | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 35 | 6.35 | |
24 | Kyle Smith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 30 | 20 | 66.67% | 3 | 0 | 40 | 6.34 | |
11 | Martin Ezequiel Ojeda | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 22 | 20 | 90.91% | 12 | 0 | 44 | 6.89 | |
17 | Facundo Torres | Cánh phải | 6 | 3 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 46 | 8.16 | |
3 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 44 | 6.39 | |
7 | Ramiro Enrique | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
13 | Duncan McGuire | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.25 |
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Xherdan Shaqiri | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 44 | 6.41 | |
2 | Arnaud Souquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 45 | 6.16 | |
23 | Kei Kamara | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 23 | 6.25 | |
5 | Rafael Czichos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 53 | 6.61 | |
30 | Gaston Claudio Gimenez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 52 | 6.21 | |
21 | Fabian Herbers | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 40 | 5.9 | |
7 | Maren Haile-Selassie | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.09 | |
4 | Carlos Teran | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 49 | 6.49 | |
22 | Mauricio Pineda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 50 | 6.24 | |
6 | Miguel Angel Navarro Zarate | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
34 | Chris Brady | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.88 | |
17 | Brian Gutierrez | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 37 | 7.02 | |
3 | Daniel Aceves | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 28 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ