![Oostende Oostende](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144715.jpg)
![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
0.78
1.02
0.93
0.77
4.30
3.98
1.60
1.00
0.75
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Oostende](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144715.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kamal Sowah
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sieben Dewaele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Durdov
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mohamed Berte
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper Nielsen
Ra sân: Theo Ndicka Matam
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Thierry Ambrose
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kelvin Arase
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Oostende](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144715.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Đội hình xuất phát
![Oostende](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144715.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Oostende](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144715.jpg)
![Oostende](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oostende
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Guillaume Hubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 27.27% | 0 | 0 | 25 | 6.94 | |
8 | Cameron McGeehan | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 3 | 37 | 7.87 | |
4 | Mateo Barac | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 2 | 34 | 6.83 | |
68 | Thierry Ambrose | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 2 | 34 | 7.09 | |
26 | Kelvin Arase | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.44 | |
88 | Matej Rodin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 36 | 7.99 | |
23 | Alfons Amade | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
16 | Sieben Dewaele | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 26 | 6.68 | |
18 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 2 | 0 | 31 | 6.9 | |
7 | Theo Ndicka Matam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 0 | 35 | 6.71 | |
33 | Anton Tanghe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 3 | 24 | 6.81 | |
34 | Nick Batzner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
17 | Ivan Durdov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 19 | 6.59 | |
90 | Mohamed Berte | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.46 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 0 | 32 | 6.59 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 2 | 63 | 6.35 | |
77 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 1 | 48 | 6.49 | |
27 | Casper Nielsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 1 | 40 | 6.37 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 4 | 46 | 6.09 | |
70 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
10 | Noa Lang | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 0 | 57 | 5.9 | |
19 | Kamal Sowah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 15 | 5.82 | |
17 | Tajon Buchanan | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 0 | 52 | 6.09 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 27 | 6.34 | |
14 | Bjorn Meijer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 1 | 44 | 6.18 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.25 | |
32 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.16 | |
94 | Abakar Sylla | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 4 | 63 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ