

1.08
0.82
0.96
0.92
1.55
3.80
5.50
0.84
1.06
0.36
1.90
Diễn biến chính




Kiến tạo: Jens Petter Hauge


Ra sân: André Filipe Horta

Ra sân: Santiago Hezze

Kiến tạo: Christos Mouzakitis



Kiến tạo: Christos Mouzakitis


Ra sân: Fredrik Sjovold

Ra sân: Kasper Waarst Hogh

Ra sân: Francisco Ortega

Ra sân: Gelson Martins

Ra sân: Chiquinho


Ra sân: Jens Petter Hauge




Ra sân: Ulrik Saltnes

Ra sân: Hakon Evjen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Olympiakos Piraeus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel García Carrillo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 47 | 7.18 | |
21 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 36 | 6.21 | |
23 | Rodinei Marcelo de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 6 | 39 | 32 | 82.05% | 15 | 1 | 71 | 7.06 | |
10 | Gelson Martins | Cánh phải | 5 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 5 | 0 | 56 | 6.75 | |
17 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 3 | 12 | 8.02 | |
45 | Panagiotis Retsos | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 86 | 78 | 90.7% | 0 | 7 | 104 | 7.88 | |
22 | Chiquinho | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 1 | 41 | 7.06 | |
3 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 56 | 55 | 98.21% | 8 | 0 | 88 | 7.81 | |
4 | Giulian Biancone | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 8 | 6.03 | |
5 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 6 | 81 | 7.07 | |
50 | Luis Enrique Palma Oseguera | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.66 | |
20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 12 | 1 | 78 | 6.81 | |
32 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 1 | 46 | 6.15 | |
88 | Konstantinos Tzolakis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 4.83 | |
70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 13 | 6.07 | |
96 | Christos Mouzakitis | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 34 | 7.99 |
Bodo Glimt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ulrik Saltnes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 20 | 6.24 | |
7 | Patrick Berg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 2 | 41 | 6.47 | |
21 | Andreas Klausen Helmersen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 13 | 6.26 | |
6 | Jostein Gundersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 46 | 6.61 | |
5 | Brice Wembangomo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.04 | |
23 | Jens Petter Hauge | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 39 | 7.18 | |
15 | Fredrik Andre Bjorkan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 46 | 6.38 | |
26 | Hakon Evjen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 43 | 6.26 | |
9 | Kasper Waarst Hogh | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 16 | 7.01 | |
4 | Odin Luras Bjortuft | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 40 | 6.57 | |
25 | Isak Dybvik Maatta | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
12 | Nikita Haikin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 14 | 36.84% | 0 | 1 | 50 | 7.49 | |
11 | Ole Didrik Blomberg | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 6 | 31 | 6.7 | |
8 | Sondre Auklend | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
20 | Fredrik Sjovold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 38 | 6.56 | |
2 | Villads Nielsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ