![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
1.00
0.80
0.90
0.80
2.00
3.50
3.05
1.07
0.68
0.73
0.97
Diễn biến chính
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kanji Okunuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Ali Loune
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gino Fechner
Ra sân: Taylan Duman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sascha Mockenhaupt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Robin Heusser
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Lukas Schleimer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kianz Froese
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Carstens
Ra sân: Nathaniel Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Prtajin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 27 | 6.43 | |
19 | Florian Hubner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.18 | |
26 | Christian Mathenia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 6.55 | |
28 | Jan Gyamerah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 6.61 | |
38 | Jannes Horn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.31 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 0 | 28 | 6.25 | |
11 | Kanji Okunuki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
3 | Ahmet Gurleyen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.3 | |
14 | Benjamin Goller | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
9 | Daichi HAYASHI | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.32 | |
42 | Can Yilmaz Uzun | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 6.22 | |
41 | Ali Loune | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.18 |
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.56 | |
4 | Sascha Mockenhaupt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 43 | 6.58 | |
2 | Martin Angha | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 1 | 1 | 48 | 7.29 | |
19 | Bjarke Jacobsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
30 | Kianz Froese | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
24 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 58 | 6.51 | |
27 | Nico Rieble | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 35 | 6.36 | |
6 | Gino Fechner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.29 | |
17 | Florian Carstens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 39 | 6.56 | |
18 | Ivan Prtajin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.52 | |
20 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.2 | |
7 | Robin Heusser | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 0 | 37 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ