![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SV Elversberg SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
0.99
0.91
0.97
0.91
2.50
3.50
2.30
0.98
0.92
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Can Yilmaz Uzun
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Wanner
Kiến tạo: Lukas Schleimer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Stock
Ra sân: Felix Lohkemper
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannik Rochelt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Semih Sahin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jens Castrop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathaniel Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Flick
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Enrico Valentini | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
27 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 0 | 63 | 7.15 | |
20 | Sebastian Andersson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
5 | Johannes Geis | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
28 | Jan Gyamerah | Defender | 2 | 1 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 2 | 0 | 91 | 7.94 | |
7 | Felix Lohkemper | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 7.48 | |
1 | Carl Klaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 50 | 6.83 | |
38 | Jannes Horn | Defender | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 0 | 84 | 6.91 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.18 | |
14 | Benjamin Goller | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 36 | 26 | 72.22% | 7 | 3 | 63 | 7.39 | |
6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 0 | 74 | 7.21 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 42 | 24 | 57.14% | 1 | 1 | 55 | 6.96 | |
17 | Jens Castrop | Defender | 2 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 47 | 7.28 | |
43 | Jannik Hofmann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.96 | |
42 | Can Yilmaz Uzun | Midfielder | 3 | 2 | 4 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 52 | 9.01 | |
44 | Finn Jeltsch | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 2 | 78 | 7.45 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Luca Durholtz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 2 | 30 | 6.1 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 64 | 6.35 | |
31 | Thore Jacobsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 5.98 | |
33 | Maurice Neubauer | Defender | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 4 | 1 | 59 | 6.43 | |
22 | Joseph Boyamba | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
7 | Manuel Feil | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 29 | 6.03 | |
23 | Carlo Sickinger | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 0 | 79 | 5.99 | |
9 | Dominik Martinovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
10 | Jannik Rochelt | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 30 | 5.72 | |
29 | Wahid Faghir | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.16 | |
17 | Paul Wanner | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 32 | 5.94 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 51 | 6.25 | |
14 | Robin Fellhauer | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 4 | 2 | 78 | 5.76 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 52 | 6.38 | |
21 | Paul Stock | Forward | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 54 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ