![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SC Paderborn 07 SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
0.98
0.92
0.93
0.95
2.88
3.60
2.25
1.25
0.68
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Filip Bilbija
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Benjamin Goller
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sirlord Conteh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raphael Obermair
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Klaas
Ra sân: Kanji Okunuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Laurin Curda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adriano Grimaldi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Zehnter
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jens Castrop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Schleimer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 0 | 37 | 6.03 | |
28 | Jan Gyamerah | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 35 | 6.14 | |
1 | Carl Klaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 5.53 | |
38 | Jannes Horn | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 48 | 6.02 | |
11 | Kanji Okunuki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.07 | |
14 | Benjamin Goller | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 6 | 0 | 20 | 5.99 | |
6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.06 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 12 | 5.94 | |
17 | Jens Castrop | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6 | |
42 | Can Yilmaz Uzun | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 5.95 | |
44 | Finn Jeltsch | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 2 | 30 | 6.15 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Adriano Grimaldi | Forward | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 7.18 | |
11 | Sirlord Conteh | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.39 | |
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.53 | |
23 | Raphael Obermair | Defender | 0 | 0 | 3 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 24 | 6.58 | |
16 | Visar Musliu | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.51 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.18 | |
26 | Sebastian Klaas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 29 | 6.14 | |
7 | Filip Bilbija | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 7.06 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.73 | |
32 | Aaron Zehnter | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 5 | 0 | 19 | 6.89 | |
17 | Laurin Curda | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 35 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ