![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Preuben Munster Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
0.85
1.05
1.05
0.83
2.38
3.60
2.60
0.87
1.03
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
Kiến tạo: Caspar Jander
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andras Nemeth
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lukas Frenkert
Kiến tạo: Julian Justvan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thorben-Johannes Deters
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oliver Rose-Villadsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andras Nemeth
Ra sân: Danilo Soares
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahir Madatov
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Caspar Jander
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Caspar Jander
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefanos Tzimas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Grodowski
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 5 | 6.03 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 1 | 3 | 81 | 6.64 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 40 | 6.55 | |
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 2 | 67 | 7.96 | |
30 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 23 | 6.63 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
14 | Benjamin Goller | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.42 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 0 | 43 | 6.39 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.26 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 7 | 0 | 64 | 7.06 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 44 | 6.18 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 34 | 8.07 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 5 | 45 | 45 | 100% | 4 | 1 | 61 | 9.02 | |
21 | Berkay Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
18 | Rafael Lubach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 2 | 39 | 6.37 | |
33 | Nick Seidel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 6 | 66 | 6.74 |
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marc Lorenz | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 5.99 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 42 | 6.32 | |
31 | Holmbert Aron Fridjonsson | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.8 | ||
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 42 | 6.63 | |
11 | Thorben-Johannes Deters | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.55 | |
16 | Torge Paetow | Trung vệ | 3 | 3 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 2 | 43 | 7.55 | |
8 | Joshua Mees | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.1 | |
21 | Rico Preissinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
9 | Joel Grodowski | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 4 | 0 | 23 | 6.12 | |
14 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 1 | 37 | 6.08 | |
28 | Andras Nemeth | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 28 | 6.65 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 39 | 6.61 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 4 | 31 | 6.41 | |
29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 3 | 1 | 4 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 6 | 59 | 8.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ