![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Karlsruher SC Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
1.03
0.87
0.85
1.03
2.38
3.70
2.38
0.77
1.14
0.93
0.95
Diễn biến chính
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rafael Pedrosa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mahir Madatov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dzenis Burnic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Jensen
Ra sân: Finn Jeltsch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Justvan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Caspar Jander
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Pedrosa
Kiến tạo: Oliver Rose-Villadsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Karlsruher SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120111953.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 1 | 52 | 6.21 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 3 | 0 | 38 | 5.94 | |
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 0 | 54 | 6.12 | |
30 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.27 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.22 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.68 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 25 | 6.43 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 5.81 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.18 | |
4 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 0 | 50 | 5.73 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 2 | 1 | 46 | 6.67 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.16 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 7.14 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 4 | 0 | 18 | 6.45 | |
17 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.06 | |
7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.05 | |
14 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.01 | |
4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.09 | |
1 | Max WeiB | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.66 | |
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.08 | |
36 | Rafael Pedrosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ