![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Kaiserslautern Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
1.08
0.82
0.87
1.01
2.40
3.60
2.78
0.84
1.06
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aremu Afeez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daisuke Yokota
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frank Ronstadt
Ra sân: Mahir Madatov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Sirch
Ra sân: Rafael Lubach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefanos Tzimas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ragnar Ache
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 3 | 59 | 6.75 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 1 | 72 | 7.37 | |
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 51 | 7.08 | |
30 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 36 | 6.77 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
14 | Benjamin Goller | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 1 | 1 | 62 | 6.84 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 5 | 28 | 27 | 96.43% | 10 | 0 | 52 | 7.67 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.83 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 28 | 6.55 | |
4 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 48 | 6.68 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 7 | 0 | 64 | 6.84 | |
18 | Rafael Lubach | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.51 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Jan Gyamerah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 20 | 6.26 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 9 | 6.31 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 1 | 92 | 7.51 | |
27 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 39 | 6.76 | |
9 | Ragnar Ache | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 4 | 28 | 6.28 | |
23 | Aremu Afeez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 35 | 6.72 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 49 | 6.61 | |
17 | Aaron Opoku | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 21 | 6.47 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 4 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 52 | 7.03 | |
20 | Tobias Raschl | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 11 | 6.03 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 71 | 8.14 | |
3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 3 | 0 | 80 | 6.72 | |
2 | Boris Tomiak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 81 | 93.1% | 1 | 4 | 98 | 7.55 | |
41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 45 | 7.19 | |
31 | Luca Sirch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 2 | 0 | 92 | 6.8 | |
18 | Jannik Mause | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ