![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Hansa Rostock Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
0.98
0.82
0.89
0.81
1.98
3.30
3.30
1.08
0.67
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Felix Lohkemper
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Malone
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Mats Moller Daehli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Hinterseer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nils Froling
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kai Proger
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Neidhart
Ra sân: Jens Castrop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathaniel Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Flick
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
Đội hình xuất phát
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Nathaniel Brown | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 4 | 0 | 78 | 6.45 | |
10 | Mats Moller Daehli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 19 | 6.18 | |
7 | Felix Lohkemper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
1 | Carl Klaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 40 | 6.86 | |
38 | Jannes Horn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 1 | 65 | 6.64 | |
23 | Kwadwo Duah | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 21 | 6.56 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 22 | 6.16 | |
6 | Lino Tempelmann | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 1 | 39 | 6.81 | |
4 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 5 | 64 | 6.96 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 28 | 6.64 | |
21 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 45 | 6.6 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 2 | 50 | 6.61 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 38 | 71.7% | 1 | 1 | 79 | 6.67 |
Hansa Rostock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | John Verhoek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
22 | Lukas Hinterseer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 17 | 6.22 | |
1 | Markus Kolke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.81 | |
4 | Damian RoBbach | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 1 | 1 | 48 | 6.88 | |
19 | Kai Proger | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.29 | |
7 | Nico Neidhart | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 1 | 2 | 24 | 6.33 | |
34 | Lukas Frode | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 32 | 7.01 | |
16 | Ryan Malone | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6.53 | |
5 | Rick van Drongelen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 3 | 31 | 7.2 | |
27 | Frederic Ananou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 1 | 15 | 6.05 | |
15 | Nils Froling | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.17 | |
6 | Dennis Dressel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 1 | 21 | 6.59 | |
8 | Simon Rhein | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
13 | Kevin Schumacher | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 17 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ