![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
0.91
0.89
0.86
0.84
2.15
3.58
2.71
0.67
1.08
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Enrico Valentini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johannes Geis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kanji Okunuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christoph Daferner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Ra sân: Jamie Lawrence
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Felix Lohkemper
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derrick Kohn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cedric Teuchert
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannik Dehm
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louis Schaub
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Enrico Valentini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 41 | 6.23 | |
27 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 4 | 0 | 61 | 6.82 | |
19 | Florian Hubner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
5 | Johannes Geis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 5 | 0 | 34 | 5.48 | |
26 | Christian Mathenia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 47 | 6.21 | |
28 | Jan Gyamerah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 30 | 6.8 | |
7 | Felix Lohkemper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 17 | 6.71 | |
11 | Kanji Okunuki | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 9 | 5.85 | |
3 | Ahmet Gurleyen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 47 | 78.33% | 0 | 3 | 67 | 6.33 | |
4 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 2 | 47 | 5.38 | |
33 | Christoph Daferner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 11 | 5.9 | |
9 | Daichi HAYASHI | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.84 | |
23 | Joseph Hungbo | Defender | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 35 | 5.65 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 32 | 6.55 | |
42 | Can Yilmaz Uzun | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 46 | 7.26 | |
41 | Ali Loune | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 27 | 6.23 |
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 35 | 6.03 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 15 | 6.66 | |
23 | Marcel Halstenberg | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 59 | 6.84 | |
11 | Louis Schaub | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
13 | Max Christiansen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 37 | 6.38 | |
36 | Cedric Teuchert | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 25 | 7.75 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 0 | 46 | 6.42 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 65 | 6.7 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 52 | 6.94 | |
18 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 6 | 0 | 45 | 6.58 | |
4 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 50 | 6.54 | |
37 | Brooklyn Kevin Ezeh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 4 | 6.13 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 19 | 7.36 | |
24 | Antonio Foti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ