![nữ Zambia nữ Zambia](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165718014321.png)
![nữ Nhật Bản nữ Nhật Bản](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180831114704.png)
0.82
0.98
0.94
0.76
12.00
6.80
1.14
0.72
1.03
0.97
0.73
Diễn biến chính
![nữ Zambia](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165718014321.png)
![nữ Nhật Bản](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180831114704.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aoba Fujino
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jun ENDO
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mina Tanaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mina Tanaka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yui Hasegawa
Ra sân: Ireen Lungu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xiomara Mapepa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aoba Fujino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jun ENDO
Ra sân: Lushomo Mweemba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Avell Chitundu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hinata Miyazawa
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![nữ Zambia](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165718014321.png)
![nữ Nhật Bản](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180831114704.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![nữ Zambia](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165718014321.png)
![nữ Nhật Bản](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180831114704.png)
![nữ Zambia](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165718014321.png)
![nữ Zambia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180831114704.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Zambia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Catherine Musonda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 51 | 6.1 | |
3 | Lushomo Mweemba | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 19 | 50% | 0 | 2 | 45 | 6 | |
8 | Margret Belemu | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 0 | 0 | 74 | 5.9 | |
13 | Martha Tembo | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 0 | 74 | 6.4 | |
23 | Vast Phiri | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
14 | Ireen Lungu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 26 | 6.1 | |
15 | Agness Musase | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 0 | 0 | 51 | 5.2 | |
17 | Racheal Kundananji | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
12 | Evarine Katongo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 61 | 42 | 68.85% | 0 | 1 | 72 | 6.3 | |
7 | Ochumba Lubandji | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
11 | Barbra Banda | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 2 | 37 | 6 | |
21 | Avell Chitundu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
4 | Susan Banda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 58 | 6.6 | |
19 | Xiomara Mapepa | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6 |
nữ Nhật Bản
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mina Tanaka | Forward | 5 | 2 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 41 | 8.4 | |
8 | Hikaru Naomoto | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
17 | Kiko Seike | Defender | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
9 | Riko Ueki | Forward | 4 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 18 | 7 | |
7 | Hinata Miyazawa | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 62 | 8.9 | |
13 | Jun ENDO | Forward | 2 | 1 | 2 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 0 | 94 | 8.5 | |
14 | Yui Hasegawa | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 78 | 61 | 78.21% | 0 | 0 | 90 | 8.2 | |
2 | Risa Shimizu | Defender | 1 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 64 | 6.6 | |
4 | Saki Kumagai | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 2 | 68 | 7 | |
1 | Ayaka Yamashita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
3 | Moeka Minami | Defender | 0 | 0 | 2 | 78 | 62 | 79.49% | 0 | 1 | 82 | 7.3 | |
10 | NAGANO Fuka | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 85 | 67 | 78.82% | 0 | 1 | 93 | 7.1 | |
22 | Remina Chiba | Forward | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
23 | Rion Ishikawa | Defender | 0 | 0 | 1 | 64 | 48 | 75% | 0 | 0 | 71 | 7 | |
15 | Aoba Fujino | Forward | 5 | 2 | 4 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 47 | 7.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ