![nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150613093352.jpg)
![nữ New Zealand nữ New Zealand](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310584557743.gif)
0.95
0.85
0.82
0.88
1.95
3.33
3.35
0.99
0.76
0.65
1.05
Diễn biến chính
![nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150613093352.jpg)
![nữ New Zealand](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310584557743.gif)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivia Chance
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rebekah Stott
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Annalie Longo
Ra sân: Geraldine Reuteler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ria Percival
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hannah Wilkinson
Ra sân: Ramona Bachmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seraina Piubel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ana-Maria Crnogorcevic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150613093352.jpg)
![nữ New Zealand](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310584557743.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150613093352.jpg)
![nữ New Zealand](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310584557743.gif)
![nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150613093352.jpg)
![nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310584557743.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Thuỵ Sĩ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ramona Bachmann | Forward | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 67 | 6.4 | |
1 | Gaelle Thalmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 48 | 7.4 | |
19 | Eseosa Aigbogun | Forward | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 1 | 63 | 7.1 | |
9 | Ana-Maria Crnogorcevic | Forward | 0 | 0 | 1 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 4 | 65 | 7.2 | |
13 | Lia Walti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 0 | 76 | 7 | |
18 | Viola Calligaris | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
6 | Geraldine Reuteler | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 54 | 7 | |
23 | Alisha Lehmann | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
5 | Noelle Maritz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
11 | Coumba Sow | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 0 | 6 | 68 | 6.8 | |
2 | Julia Stierli | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 47 | 77.05% | 0 | 1 | 73 | 7.2 | |
16 | Sandrine Mauron | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
8 | Nadine Riesen | Defender | 0 | 0 | 1 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 5 | 88 | 7 | |
17 | Seraina Piubel | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 1 | 47 | 7 |
nữ New Zealand
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Hannah Wilkinson | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
12 | Betsy Hassett | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
10 | Annalie Longo | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
13 | Rebekah Stott | Defender | 1 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 3 | 69 | 6.6 | |
14 | Katie Bowen | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 88 | 73 | 82.95% | 0 | 1 | 111 | 7.7 | |
7 | Ali Riley | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 35 | 62.5% | 0 | 1 | 81 | 6.7 | |
2 | Ria Percival | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 0 | 1 | 39 | 6.9 | |
20 | Indiah-Paige Riley | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
21 | Victoria Esson | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 28 | 7.4 | |
11 | Olivia Chance | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
3 | Claudia Bunge | Defender | 1 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 26 | 6.7 | |
9 | Gabi Rennie | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
4 | Catherine Bott | Defender | 1 | 0 | 0 | 61 | 40 | 65.57% | 0 | 4 | 102 | 7.4 | |
16 | Jacqui Hand | Defender | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 42 | 6.9 | |
18 | Grace Jale | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 15 | 6.9 | |
6 | Malia Steinmetz | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 1 | 58 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ