![nữ Thuỵ Sĩ nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150613093352.jpg)
![nữ Na Uy nữ Na Uy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310575460468.gif)
0.97
0.83
0.95
0.75
3.07
3.43
2.03
0.62
1.13
0.95
0.75
Diễn biến chính
![nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150613093352.jpg)
![nữ Na Uy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310575460468.gif)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amalie Eikeland
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tuva Hansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sophie Roman Haug
Ra sân: Geraldine Reuteler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seraina Piubel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thea Bjelde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vilde Boa Risa
Ra sân: Ramona Bachmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150613093352.jpg)
![nữ Na Uy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310575460468.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150613093352.jpg)
![nữ Na Uy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310575460468.gif)
![nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150613093352.jpg)
![nữ Thuỵ Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310575460468.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Thuỵ Sĩ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ramona Bachmann | Forward | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
1 | Gaelle Thalmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
19 | Eseosa Aigbogun | Forward | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
9 | Ana-Maria Crnogorcevic | Forward | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 27 | 6.9 | |
13 | Lia Walti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 55 | 6.7 | |
6 | Geraldine Reuteler | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
5 | Noelle Maritz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
11 | Coumba Sow | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 40 | 6.9 | |
2 | Julia Stierli | Defender | 0 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 49 | 6.7 | |
8 | Nadine Riesen | Defender | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
17 | Seraina Piubel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 26 | 6.6 |
nữ Na Uy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Emilie Haavi | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
6 | Maren Mjelde | Defender | 2 | 1 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 68 | 7.2 | |
11 | Guro Reiten | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 0 | 2 | 35 | 6.7 | |
8 | Vilde Boa Risa | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 62 | 48 | 77.42% | 0 | 2 | 68 | 6.9 | |
15 | Amalie Eikeland | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
18 | Frida Maanum | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
4 | Tuva Hansen | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
22 | Sophie Roman Haug | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 16 | 6.8 | |
23 | Aurora Mikalsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
16 | Mathilde Harviken | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 1 | 66 | 6.9 | |
13 | Thea Bjelde | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 37 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ