![nữ Pháp nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20117592706.jpg)
![nữ Jamaica nữ Jamaica](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165725209289.png)
1.14
0.66
0.98
0.72
0.80
0.95
0.87
0.83
Diễn biến chính
![nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20117592706.jpg)
![nữ Jamaica](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165725209289.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Amel Majri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clara Mateo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Atlanta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cheyna Matthews
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20117592706.jpg)
![nữ Jamaica](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165725209289.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20117592706.jpg)
![nữ Jamaica](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165725209289.png)
![nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20117592706.jpg)
![nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165725209289.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wendie Renard | Defender | 2 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 6 | 73 | 7.4 | |
9 | Eugenie Le Sommer | Forward | 3 | 3 | 1 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 3 | 62 | 7.1 | |
10 | Amel Majri | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 40 | 7.3 | |
11 | Kadidiatou Diani | Forward | 5 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 31 | 7.1 | |
12 | Clara Mateo | Forward | 1 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 0 | 4 | 49 | 6.8 | |
20 | Delphine Cascarino | Forward | 0 | 0 | 0 | 73 | 60 | 82.19% | 0 | 0 | 87 | 7.4 | |
6 | Sandie Toletti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 7 | 69 | 7.6 | |
8 | Grace Geyoro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 55 | 6.8 | |
15 | Kenza Dali | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
7 | Sakina Karchaoui | Defender | 0 | 0 | 1 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 3 | 99 | 6.9 | |
16 | Pauline Peyraud-Magnin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 7.1 | |
2 | Maelle Lakrar | Defender | 1 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 2 | 78 | 6.6 | |
23 | Vicki Becho | Forward | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 7.1 |
nữ Jamaica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Khadija Monifa Shaw | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 44 | 6.5 | |
10 | Jody Brown | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
6 | Havana Solaun | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
8 | Drew Spence | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 1 | 40 | 6.9 | |
4 | Chantelle Swaby | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 34 | 7.3 | |
14 | Deneisha Selena Blackwood | Defender | 1 | 1 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 55 | 7.2 | |
17 | Allyson Swaby | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
21 | Cheyna Matthews | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 27 | 6.7 | |
3 | Vyan Sampson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
13 | Rebecca Spencer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 12 | 34.29% | 0 | 0 | 42 | 7.7 | |
19 | Tiernny Wiltshire | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
20 | Atlanta | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 27 | 6.4 | |
2 | Solai Washington | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ