![nữ Pháp nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20117592706.jpg)
![nữ Brazil nữ Brazil](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310512574873.gif)
0.98
0.82
0.82
0.88
1.72
3.60
3.90
0.91
0.84
0.85
0.85
Diễn biến chính
![nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20117592706.jpg)
![nữ Brazil](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310512574873.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kadidiatou Diani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Geyse da Silva Ferreira
Ra sân: Eugenie Le Sommer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adriana Leal Silva
Kiến tạo: Selma Bacha
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonia Ronnycleide da Costa Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Debora Cristiane de Oliveira, Debinha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ariadna Borges
Ra sân: Kenza Dali
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20117592706.jpg)
![nữ Brazil](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310512574873.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20117592706.jpg)
![nữ Brazil](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310512574873.gif)
![nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20117592706.jpg)
![nữ Pháp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200842310512574873.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wendie Renard | Defender | 1 | 1 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 1 | 51 | 7.7 | |
9 | Eugenie Le Sommer | Forward | 3 | 2 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 52 | 7.7 | |
11 | Kadidiatou Diani | Forward | 1 | 0 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 45 | 7.4 | |
22 | Eve Perisset | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 49 | 30 | 61.22% | 0 | 3 | 98 | 6.9 | |
6 | Sandie Toletti | Trung vệ | 2 | 1 | 4 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 4 | 67 | 7.2 | |
8 | Grace Geyoro | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 62 | 7.9 | |
13 | Selma Bacha | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 61 | 8 | |
15 | Kenza Dali | Midfielder | 4 | 1 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 53 | 6.5 | |
7 | Sakina Karchaoui | Defender | 0 | 0 | 2 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 3 | 81 | 7 | |
16 | Pauline Peyraud-Magnin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 10 | 33.33% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
2 | Maelle Lakrar | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 3 | 46 | 7.2 | |
17 | Lea Le Garrec | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
23 | Vicki Becho | Forward | 1 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 24 | 7.1 |
nữ Brazil
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marta Vieira da Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
7 | Andressa Alves da Silva | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
19 | Monica Hickmann Alves | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
16 | Beatriz Zaneratto Joao | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
6 | Tamires Cassia Dias Gomes | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 18 | 45% | 0 | 4 | 80 | 7 | |
4 | Rafaelle Souza | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 5 | 56 | 6.4 | |
21 | Kerolin Nicoli Israel Ferraz | Forward | 3 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
9 | Debora Cristiane de Oliveira, Debinha | Forward | 1 | 1 | 2 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 47 | 7.3 | |
5 | Luana Bertolucci Paixao | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 47 | 32 | 68.09% | 0 | 0 | 71 | 6.5 | |
18 | Geyse da Silva Ferreira | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 23 | 5.8 | |
11 | Adriana Leal Silva | Forward | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 51 | 6.7 | |
12 | Leticia Izidoro Lima da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 42 | 7.4 | |
17 | Ariadna Borges | Defender | 1 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 46 | 6.9 | |
2 | Antonia Ronnycleide da Costa Silva | Defender | 1 | 1 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 0 | 66 | 6.5 | |
14 | Lauren Eduarda Leal Costa | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 0 | 3 | 50 | 6.7 | |
8 | Ana Vitoria | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ