![nữ Anh nữ Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201162790527.jpg)
![nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170123142022.png)
0.80
1.00
0.92
0.78
1.44
4.10
5.80
1.01
0.74
0.85
0.85
Diễn biến chính
![nữ Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201162790527.jpg)
![nữ Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170123142022.png)
Kiến tạo: Rachel Daly
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Keira Walsh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josefine Hasbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rikke Marie Madsen
Ra sân: Ella Ann Toone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessia Russo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stine Ballisager Pedersen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karen Holmgaard
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![nữ Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201162790527.jpg)
![nữ Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170123142022.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![nữ Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201162790527.jpg)
![nữ Đan Mạch](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170123142022.png)
![nữ Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201162790527.jpg)
![nữ Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170123142022.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Lucia Bronze | Defender | 2 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
5 | Alex Greenwood | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
8 | Georgia Stanway | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
6 | Millie Bright | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
9 | Rachel Daly | Forward | 0 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 55 | 7.1 | |
10 | Ella Ann Toone | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 22 | 6.8 | |
18 | Chloe Kelly | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
4 | Keira Walsh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
23 | Alessia Russo | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
7 | Lauren James | Forward | 3 | 3 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 42 | 7.9 | |
1 | Mary Earps | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 |
nữ Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pernille Harder | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 17 | 7 | |
11 | Katrine Veje | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
5 | Simone Boye Sorensen | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
4 | Rikke Laentver Sevecke | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
17 | Rikke Marie Madsen | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
19 | Janni Thomsen | Defender | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
6 | Karen Holmgaard | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 17 | 7 | |
12 | Kathrine Moller Kuhl | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
1 | Lene Christensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
3 | Stine Ballisager Pedersen | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
2 | Josefine Hasbo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ