![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
1.05
0.85
0.89
0.99
2.45
3.30
2.80
0.72
1.19
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alexandre Moreno Lopera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guido Rodriguez
Ra sân: Morgan Gibbs White
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Elanga
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Elliot Anderson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Chris Wood
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ola Aina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 25 | 8.1 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 21 | 6.61 | |
19 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 1 | 79 | 7.66 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 1 | 60 | 8.27 | |
31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 42 | 6.97 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 2 | 71 | 7.04 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 46 | 6.87 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 70 | 7.38 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 4 | 2 | 4 | 50 | 48 | 96% | 3 | 0 | 66 | 8.12 | |
8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 24 | 22 | 91.67% | 4 | 1 | 37 | 7.42 | |
20 | Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.31 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 10 | 0 | 33 | 6.53 | |
5 | Murillo Santiago Costa dos Santos | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 2 | 57 | 6.95 | |
17 | Eric Emanuel da Silva Moreira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 1 | 36 | 5.71 | |
9 | Michail Antonio | Forward | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 5.88 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 0 | 44 | 6.39 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 5 | 0 | 48 | 7.11 | |
24 | Guido Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 26 | 5.78 | |
4 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 16 | 5.85 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 53 | 6.13 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 2 | 64 | 6.27 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 49 | 6.58 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 29 | 4.73 | |
39 | Andrew Irving | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
26 | Max Kilman | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 6 | 71 | 6.89 | |
25 | Jean-Clair Todibo | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 75 | 5.43 | |
7 | Crysencio Summerville | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ