![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
0.91
0.99
0.95
0.93
3.00
3.60
2.15
1.16
0.76
1.13
0.76
Diễn biến chính
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kobbie Mainoo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Gonzalo Montiel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Gonzalo Montiel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alejandro Garnacho
Ra sân: Nicolas Dominguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Anthony Elanga
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ola Aina
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Elanga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Wan-Bissaka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 17 | 6.26 | |
43 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 6.95 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 32 | 6.6 | |
1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 20 | 6.47 | |
29 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 30 | 6.37 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 36 | 6.72 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 27 | 6.33 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 30 | 6.31 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 34 | 6.59 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 23 | 6.9 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 39 | 6.47 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Jonny Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 34 | 6.43 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 0 | 37 | 6.21 | |
14 | Christian Eriksen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 32 | 6.45 | |
19 | Raphael Varane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 42 | 6.63 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.47 | |
10 | Marcus Rashford | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 18 | 6.16 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 52 | 6.71 | |
39 | Scott Mctominay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 38 | 6.87 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 40 | 6.43 | |
17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 6.28 | |
37 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ