![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
0.83
1.03
0.97
0.83
5.25
4.00
1.50
1.06
0.74
0.69
1.11
Diễn biến chính
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Remo Freuler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiwo Awoniyi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Martial
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Eriksen
Ra sân: Scott McKenna
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Morgan Gibbs White
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 33 | 7.87 | |
38 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 58 | 7.4 | |
23 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 23 | 6.18 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 22 | 6.22 | |
26 | Scott McKenna | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 5 | 36 | 6.36 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 40 | 5.8 | |
32 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 1 | 44 | 6.42 | |
25 | Emmanuel Bonaventure Dennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 0 | 38 | 6.13 | |
16 | Sam Surridge | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 5.98 | |
20 | Brennan Johnson | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 17 | 5.72 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 31 | 6.44 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 42 | 6.42 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 4 | 3 | 5 | 63 | 50 | 79.37% | 9 | 1 | 86 | 8.19 | |
14 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 62 | 55 | 88.71% | 5 | 1 | 80 | 7.87 | |
1 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 38 | 6.79 | |
5 | Harry Maguire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 2 | 79 | 7.27 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 1 | 64 | 6.86 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 1 | 44 | 6.94 | |
17 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.16 | |
27 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
9 | Anthony Martial | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 38 | 6.39 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 0 | 90 | 7.44 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 2 | 69 | 7.55 | |
25 | Jadon Sancho | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 44 | 6.55 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 6 | 2 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 2 | 0 | 72 | 8.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ