![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
0.83
1.03
1.01
0.79
1.55
3.63
5.30
0.80
1.00
0.95
0.85
Diễn biến chính
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Kiến tạo: Anthony Elanga
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reece Burke
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tahith Chong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pelly Ruddock
Kiến tạo: Anthony Elanga
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nicolas Dominguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Sangare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willy Boly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlton Morris
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Anthony Elanga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serge Aurier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tom Lockyer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 5 | 28 | 7.77 | |
24 | Serge Aurier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 1 | 36 | 6.68 | |
30 | Willy Boly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 4 | 54 | 7.37 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 29 | 6.58 | |
1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.74 | |
6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 36 | 6.8 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 44 | 6.78 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 43 | 6.64 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 3 | 26 | 6.55 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 2 | 64 | 6.88 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 27 | 6.54 | |
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 22 | 6.08 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 14 | 6.21 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 5 | 22 | 6.6 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 6.02 | |
19 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 19 | 6.02 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 1 | 26 | 6.16 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 3 | 0 | 24 | 6.02 | |
45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 3 | 2 | 31 | 6.19 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 3 | 17 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ