![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
0.82
1.06
0.88
0.86
7.40
4.50
1.42
0.96
0.92
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Clark
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Robertson
Ra sân: Divock Origi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harvey Elliott
Ra sân: Nicolas Dominguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Gakpo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Bradley
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 1 | 33 | 6.3 | |
27 | Divock Origi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 1 | 27 | 6.37 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.04 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 12 | 52.17% | 2 | 4 | 54 | 6.67 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 3 | 41 | 6.5 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 51 | 6.39 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 47 | 7.43 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 47 | 7.2 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 2 | 61 | 6.89 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
32 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 39 | 7.26 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 22 | 5.89 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 48 | 6.59 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 90 | 93.75% | 0 | 3 | 103 | 7.03 | |
3 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 34 | 6.34 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 51 | 45 | 88.24% | 9 | 1 | 78 | 7.32 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 66 | 53 | 80.3% | 0 | 4 | 74 | 7.03 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 5 | 0 | 11 | 6.36 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 76 | 91.57% | 0 | 2 | 96 | 7.67 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 14 | 6.23 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 6 | 67 | 57 | 85.07% | 3 | 0 | 88 | 7.91 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 6 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 2 | 3 | 73 | 6.74 | |
62 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 48 | 7.03 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 7.33 | |
19 | Harvey Elliott | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 0 | 63 | 6.54 | |
84 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 38 | 74.51% | 1 | 1 | 84 | 7.38 | |
42 | Bobby Clark | 2 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 47 | 6.25 | ||
76 | Jayden Danns | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ