![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Everton Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
0.92
0.94
0.97
0.83
2.50
3.20
2.54
0.88
0.92
0.95
0.85
Diễn biến chính
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Ra sân: Willy Boly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ibrahim Sangare
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Beto Betuncal
Ra sân: Harry Toffolo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Everton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141006074557.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.03 | |
24 | Serge Aurier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 0 | 48 | 6.85 | |
30 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 4 | 49 | 7.11 | |
23 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 34 | 6.62 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 1 | 40 | 6.48 | |
6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 39 | 6.38 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 6.61 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 0 | 30 | 5.99 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 33 | 100% | 0 | 1 | 39 | 6.46 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 30 | 6.01 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 40 | 7.04 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 1 | 18 | 6.47 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.28 | |
6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 5 | 22 | 7.06 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 19 | 5.99 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.37 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 3 | 1 | 21 | 6.25 | |
7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 6 | 2 | 38 | 6.16 | |
37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.84 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 1 | 32 | 6.34 | |
14 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 3 | 9 | 6.1 | |
32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 19 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ