![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
0.89
0.97
0.86
0.94
2.75
3.50
2.20
1.09
0.71
1.11
0.69
Diễn biến chính
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anssumane Fati
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pascal Gross
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tariq Lamptey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pascal Gross
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Lallana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Chris Wood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolas Dominguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Billy Gilmour
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evan Ferguson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ola Aina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 16 | 6.46 | |
23 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 5.93 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 25 | 6.23 | |
43 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 33 | 6.01 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 41 | 6.17 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 1 | 30 | 7.58 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 30 | 6.03 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 27 | 6.23 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.04 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 1 | 15 | 6.67 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 30 | 6.37 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 51 | 42 | 82.35% | 7 | 0 | 58 | 7.53 | |
14 | Adam Lallana | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 6.12 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 2 | 78 | 6.89 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 2 | 49 | 6.77 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 46 | 6.33 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 57 | 96.61% | 0 | 1 | 62 | 6.31 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 3 | 16 | 7.47 | |
31 | Anssumane Fati | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.07 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 24 | 5.96 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.33 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 31 | 6.61 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 7.49 | |
41 | Jack Hinshelwood | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ