Vòng 24
19:30 ngày 01/02/2025
Nottingham Forest
Đã kết thúc 7 - 0 (3 - 0)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.07
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Murillo Santiago Costa dos Santos match yellow.png
7'
11'
match yellow.png Danny Welbeck
Lewis Dunk(OW) 1 - 0 match phan luoi
12'
20'
match yellow.png Jack Hinshelwood
Morgan Gibbs White 2 - 0
Kiến tạo: Anthony Elanga
match goal
25'
Chris Wood 3 - 0
Kiến tạo: Anthony Elanga
match goal
32'
46'
match change Matthew ORiley
Ra sân: Jack Hinshelwood
46'
match change Simon Adingra
Ra sân: Kaoru Mitoma
46'
match change Diego Gómez
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Chris Wood 4 - 0
Kiến tạo: Anthony Elanga
match goal
64'
Nicolas Dominguez
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
match change
65'
Chris Wood 5 - 0 match pen
69'
Willy Boly
Ra sân: Murillo Santiago Costa dos Santos
match change
72'
Jota
Ra sân: Morgan Gibbs White
match change
72'
73'
match change Evan Ferguson
Ra sân: Danny Welbeck
Taiwo Awoniyi
Ra sân: Chris Wood
match change
82'
Ibrahim Sangare
Ra sân: Elliot Anderson
match change
82'
Neco Williams 6 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Sangare
match goal
89'
Jota 7 - 0 match goal
90'
90'
match yellow.png Bart Verbruggen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
321
 
Số đường chuyền
 
524
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
18
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
4
15
 
Đánh chặn
 
14
13
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
18
87
 
Pha tấn công
 
118
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
9
Taiwo Awoniyi
20
Jota
30
Willy Boly
6
Ibrahim Sangare
33
Carlos Miguel
24
Ramon Sosa Acosta
19
Alexandre Moreno Lopera
22
Ryan Yates
Nottingham Forest Nottingham Forest 3-5-2
4-1-4-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
26
Matz
5
Santos
31
Milenkov...
4
Silva,Mo...
7
Williams
8
Anderson
28
Oliveira
10
White
34
Aina
11
2
Wood
21
Elanga
1
Verbrugg...
34
Veltman
29
Hecke
5
Dunk
2
Lamptey
41
Hinshelw...
17
Minteh
14
Rutter
9
Jesus
22
Mitoma
18
Welbeck

Substitutes

33
Matthew ORiley
28
Evan Ferguson
25
Diego Gómez
11
Simon Adingra
8
Brajan Gruda
4
Adam Webster
39
Carl Rushworth
44
Ruairi McConville
57
Joe Knight
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Nicolas Dominguez 16
Taiwo Awoniyi 9
Jota 20
Willy Boly 30
Ibrahim Sangare 6
Carlos Miguel 33
Ramon Sosa Acosta 24
Alexandre Moreno Lopera 19
Ryan Yates 22
Nottingham Forest Brighton Hove Albion
33 Matthew ORiley
28 Evan Ferguson
25 Diego Gómez
11 Simon Adingra
8 Brajan Gruda
4 Adam Webster
39 Carl Rushworth
44 Ruairi McConville
57 Joe Knight

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3
5 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 3
43.67% Kiểm soát bóng 60%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
39.8% Kiểm soát bóng 54.8%
9.8 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (26trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
3
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
2
1
3
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
4

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 2 2 0 3 2 66.67% 0 2 12 7.81
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 0 13 7.26
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 12 80% 0 1 26 6.79
31 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.66
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 1 1 24 22 91.67% 0 1 36 8.18
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 12 100% 0 2 22 7.47
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 29 6.98
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.43
8 Elliot Anderson Tiền vệ trụ 0 0 2 15 11 73.33% 1 0 20 7
21 Anthony Elanga Cánh phải 2 1 2 8 6 75% 2 1 17 8.38
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Trung vệ 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 28 7.43

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 1 1 1 8 5 62.5% 0 0 13 6.04
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 40 5.19
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 30 5.81
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 5.59
14 Georginio Rutter Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 0 15 5.89
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 35 5.7
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 2 17 13 76.47% 2 0 23 6
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 25 89.29% 0 0 34 5.47
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 5.53
17 Yankuba Minteh Cánh phải 2 2 0 8 7 87.5% 4 0 26 6.3
41 Jack Hinshelwood Tiền vệ trụ 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 28 5.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ