![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
1.02
0.84
0.99
0.81
5.80
4.30
1.43
0.77
1.03
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Moussa Niakhate
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Neco Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Taiwo Awoniyi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Cesar Enciso
Ra sân: Taiwo Awoniyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brennan Johnson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Buonanotte
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Andre Ayew | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
12 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 1 | 38 | 6.61 | |
21 | Cheikhou Kouyate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
24 | Serge Aurier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
38 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 33 | 6.27 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 6.85 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.08 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.38 | |
4 | Joe Worrall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 42 | 7.04 | |
32 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 3 | 0 | 36 | 6.63 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 3 | 41 | 7.81 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 35 | 7.24 | |
20 | Brennan Johnson | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 34 | 6.45 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 23 | 7.04 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 41 | 7.74 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 40 | 7.18 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.88 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 54 | 46 | 85.19% | 6 | 1 | 73 | 6.2 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 114 | 102 | 89.47% | 0 | 4 | 133 | 6.02 | |
7 | Solomon March | Tiền vệ trái | 3 | 2 | 4 | 35 | 29 | 82.86% | 4 | 0 | 59 | 7.61 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 0 | 73 | 5.35 | |
21 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 1 | 89 | 78 | 87.64% | 0 | 0 | 107 | 6.79 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 0 | 59 | 6.39 | |
20 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 35 | 6.67 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 2 | 101 | 5.67 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 118 | 110 | 93.22% | 0 | 2 | 129 | 5.76 | |
42 | Odeluga Offiah | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.82 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 40 | 7.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ