![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
0.82
1.06
0.96
0.79
6.50
4.33
1.45
0.88
1.00
1.12
0.77
Diễn biến chính
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Chris Wood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Dominguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Olexandr Zinchenko
Ra sân: Orel Mangala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emile Smith Rowe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gabriel Fernando de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Neco Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Gonzalo Montiel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olexandr Zinchenko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Odegaard
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 15 | 6.11 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.76 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 2 | 30 | 6.25 | |
1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
29 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 3 | 45 | 6.27 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.92 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 29 | 5.8 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.27 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 3 | 24 | 6.34 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 39 | 6.97 | |
32 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.23 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 3 | 52 | 7.45 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.32 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 21 | 6.74 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 75 | 64 | 85.33% | 0 | 1 | 85 | 7.14 | |
35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 102 | 96 | 94.12% | 4 | 0 | 117 | 7.85 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 2 | 63 | 8.83 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 72 | 63 | 87.5% | 3 | 1 | 87 | 6.79 | |
29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 74 | 68 | 91.89% | 4 | 3 | 86 | 7.19 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 92 | 97.87% | 0 | 1 | 97 | 6.78 | |
14 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
10 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 48 | 6.56 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 81 | 96.43% | 0 | 4 | 94 | 7.39 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 4 | 0 | 53 | 6.71 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 45 | 37 | 82.22% | 6 | 0 | 64 | 8.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ